FAQs About the word puppeteer

Nghệ sĩ múa rối

one who operates puppets or marionettes

No synonyms found.

No antonyms found.

puppet state => Nhà nước bù nhìn, puppet show => múa rối, puppet ruler => người cai trị bù nhìn, puppet play => Nhà hát múa rối, puppet leader => Lãnh đạo bù nhìn,