Vietnamese Meaning of pupillary reflex
Phản xạ đồng tử
Other Vietnamese words related to Phản xạ đồng tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pupillary reflex
- pupillary sphincter => Cơ vòng đồng tử
- puppet => Con rối
- puppet government => chính quyền bù nhìn
- puppet leader => Lãnh đạo bù nhìn
- puppet play => Nhà hát múa rối
- puppet ruler => người cai trị bù nhìn
- puppet show => múa rối
- puppet state => Nhà nước bù nhìn
- puppeteer => Nghệ sĩ múa rối
- puppetry => Múa rối
Definitions and Meaning of pupillary reflex in English
pupillary reflex (n)
reflex contraction of the sphincter muscle of the iris in response to a bright light (or certain drugs) causing the pupil to become smaller
FAQs About the word pupillary reflex
Phản xạ đồng tử
reflex contraction of the sphincter muscle of the iris in response to a bright light (or certain drugs) causing the pupil to become smaller
No synonyms found.
No antonyms found.
pupillary => đồng tử, pupil => Học sinh, pupet regime => Chế độ bù nhìn, pupate => nhộng, pupal => búp bê,