FAQs About the word puppy

chó con

a young dog, an inexperienced young person

chó con,Con chó con,chó con,chó săn chim,Coonhound,chó,chó,thợ săn,chó con,chó lai

No antonyms found.

puppis => Mông Ngựa, puppetry => Múa rối, puppeteer => Nghệ sĩ múa rối, puppet state => Nhà nước bù nhìn, puppet show => múa rối,