Vietnamese Meaning of guide dog
chó dẫn đường
Other Vietnamese words related to chó dẫn đường
Nearest Words of guide dog
- guide fossil => hóa thạch chỉ đạo
- guide on => Hướng dẫn về
- guide rope => dây dẫn hướng
- guide word => từ chỉ dẫn
- guideboard => Biển báo đường bộ
- guidebook => Sách hướng dẫn
- guided => được hướng dẫn
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
Definitions and Meaning of guide dog in English
guide dog (n)
a dog trained to guide the blind
FAQs About the word guide dog
chó dẫn đường
a dog trained to guide the blind
chó săn chim,chó cảnh sát,chó kéo xe trượt tuyết,Chó só,Chó làm việc,Bandog,ngựa,thợ săn,chó con,chó con
No antonyms found.
guide => hướng dẫn, guidance system => hệ thống dẫn đường, guidance device => Thiết bị hướng dẫn, guidance => hướng dẫn, guidage => Hướng dẫn,