FAQs About the word guide dog

chó dẫn đường

a dog trained to guide the blind

chó săn chim,chó cảnh sát,chó kéo xe trượt tuyết,Chó só,Chó làm việc,Bandog,ngựa,thợ săn,chó con,chó con

No antonyms found.

guide => hướng dẫn, guidance system => hệ thống dẫn đường, guidance device => Thiết bị hướng dẫn, guidance => hướng dẫn, guidage => Hướng dẫn,