Vietnamese Meaning of guide on
Hướng dẫn về
Other Vietnamese words related to Hướng dẫn về
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of guide on
- guide rope => dây dẫn hướng
- guide word => từ chỉ dẫn
- guideboard => Biển báo đường bộ
- guidebook => Sách hướng dẫn
- guided => được hướng dẫn
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guideless => không có hướng dẫn
Definitions and Meaning of guide on in English
guide on (v)
use as a guide
FAQs About the word guide on
Hướng dẫn về
use as a guide
No synonyms found.
No antonyms found.
guide fossil => hóa thạch chỉ đạo, guide dog => chó dẫn đường, guide => hướng dẫn, guidance system => hệ thống dẫn đường, guidance device => Thiết bị hướng dẫn,