Vietnamese Meaning of guidebook
Sách hướng dẫn
Other Vietnamese words related to Sách hướng dẫn
- sách
- sổ tay
- sách hướng dẫn
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- Bìa cứng
- Bìa cứng
- hướng dẫn
- tiểu thuyết
- giấy
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- Sách bỏ túi
- văn bản
- tập
- Album
- lịch
- tuyển tập
- sách nghiên cứu trường hợp
- Sách mỏng
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- folio
- chuyên luận
- Tiểu thuyết vừa
- Sách tranh
- Phiên bản bỏ túi
- sơn lót
- cùi
- quarto
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- Sách giáo khoa
- tờ rơi
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- Luận án
- thể tích
Nearest Words of guidebook
- guided => được hướng dẫn
- guided missile => Tên lửa có điều khiển
- guided missile cruiser => Tàu tuần dương tên lửa có điều khiển
- guided missile destroyer => Tàu khu trục tên lửa dẫn đường
- guided missile frigate => Tàu khu trục tên lửa điều khiển
- guideless => không có hướng dẫn
- guideline => hướng dẫn
- guidepost => cột mốc
- guider => Hướng dẫn viên
- guideress => hướng dẫn viên
Definitions and Meaning of guidebook in English
guidebook (n)
something that offers basic information or instruction
guidebook (n.)
A book of directions and information for travelers, tourists, etc.
FAQs About the word guidebook
Sách hướng dẫn
something that offers basic information or instructionA book of directions and information for travelers, tourists, etc.
sách,sổ tay,sách hướng dẫn,danh mục,danh mục,từ điển,Bách khoa toàn thư,Bìa cứng,Bìa cứng,hướng dẫn
No antonyms found.
guideboard => Biển báo đường bộ, guide word => từ chỉ dẫn, guide rope => dây dẫn hướng, guide on => Hướng dẫn về, guide fossil => hóa thạch chỉ đạo,