FAQs About the word paperback

Bìa mềm

a book with paper covers, (of books) having a flexible binding

sách,Bìa cứng,Bìa cứng,Bìa mềm,Sách bỏ túi,Bìa mềm,tập,thể tích,Album,tuyển tập

No antonyms found.

paper white => Sách trắng, paper wasp => ong đất làm tổ giấy, paper trail => dấu vết giấy tờ, paper toweling => giấy ăn, paper towel => khăn giấy,