Vietnamese Meaning of cyclopaedia
bách khoa toàn thư
Other Vietnamese words related to bách khoa toàn thư
- danh mục
- danh mục
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- tập
- sách
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- Bìa cứng
- Bìa cứng
- hướng dẫn
- sách hướng dẫn
- chuyên luận
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- sơn lót
- quarto
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- văn bản
- Sách giáo khoa
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- Luận án
- thể tích
- Album
- lịch
- tuyển tập
- sách nghiên cứu trường hợp
- Sách mỏng
- tiểu thuyết
- Tiểu thuyết vừa
- xe buýt
- giấy
- Sách tranh
- cùi
- tờ rơi
Nearest Words of cyclopaedia
- cyclooxygenase-2 => cyclooxygenase-2
- cyclooxygenase-1 => Cyclooxygenase -1
- cyclooxygenase => Cyclooxygenase
- cyclonoscope => cyclonoscope
- cyclonical => xoáy thuận
- cyclonic => xoáy thuận
- cyclone cellar => hầm trú ẩn lốc xoáy
- cyclone => Bão xoáy
- cyclonal => xoáy thuận
- cycloloma atriplicifolium => Cỏ chăn nuôi cánh
- cyclopean => cyclopean
- cyclopean masonry => Tường vòng cung
- cyclopedia => bách khoa
- cyclopes => Người khổng lồ mắt một
- cyclopes didactylus => Người khổng lồ một mắt có ngón tay hai
- cyclophorus => Cyclophorus
- cyclophorus lingua => cyclophorus lingua
- cyclopia => Đơn nhãn
- cyclopropane => Xiclopropan
- cyclops => nhân vật một mắt
Definitions and Meaning of cyclopaedia in English
cyclopaedia (n)
a reference work (often in several volumes) containing articles on various topics (often arranged in alphabetical order) dealing with the entire range of human knowledge or with some particular specialty
FAQs About the word cyclopaedia
bách khoa toàn thư
a reference work (often in several volumes) containing articles on various topics (often arranged in alphabetical order) dealing with the entire range of human
danh mục,danh mục,từ điển,Bách khoa toàn thư,tập,sách,folio,Sách hướng dẫn,sổ tay,Bìa cứng
No antonyms found.
cyclooxygenase-2 => cyclooxygenase-2, cyclooxygenase-1 => Cyclooxygenase -1, cyclooxygenase => Cyclooxygenase, cyclonoscope => cyclonoscope, cyclonical => xoáy thuận,