Vietnamese Meaning of cyclone cellar
hầm trú ẩn lốc xoáy
Other Vietnamese words related to hầm trú ẩn lốc xoáy
Nearest Words of cyclone cellar
- cyclone => Bão xoáy
- cyclonal => xoáy thuận
- cycloloma atriplicifolium => Cỏ chăn nuôi cánh
- cycloloma => Cỏ biển
- cycloidal => xích lô
- cycloid => đường tròn lăn
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclonic => xoáy thuận
- cyclonical => xoáy thuận
- cyclonoscope => cyclonoscope
- cyclooxygenase => Cyclooxygenase
- cyclooxygenase-1 => Cyclooxygenase -1
- cyclooxygenase-2 => cyclooxygenase-2
- cyclopaedia => bách khoa toàn thư
- cyclopean => cyclopean
- cyclopean masonry => Tường vòng cung
- cyclopedia => bách khoa
Definitions and Meaning of cyclone cellar in English
cyclone cellar (n)
an underground shelter where you can go until a storm passes
cyclone cellar ()
Alt. of pit
FAQs About the word cyclone cellar
hầm trú ẩn lốc xoáy
an underground shelter where you can go until a storm passesAlt. of pit
nền móng,hầm trú ẩn bão,boong ke,két sắt,tầng hầm,tầng hầm,hầm,Đường hầm,cầm
No antonyms found.
cyclone => Bão xoáy, cyclonal => xoáy thuận, cycloloma atriplicifolium => Cỏ chăn nuôi cánh, cycloloma => Cỏ biển, cycloidal => xích lô,