Vietnamese Meaning of cycloid
đường tròn lăn
Other Vietnamese words related to đường tròn lăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cycloid
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclist => người đi xe đạp
- cycliophora => Động vật vòng
- cycling => Đạp xe
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
Definitions and Meaning of cycloid in English
cycloid (n)
a line generated by a point on a circle rolling along a straight line
cycloid (s)
resembling a circle
FAQs About the word cycloid
đường tròn lăn
a line generated by a point on a circle rolling along a straight line, resembling a circle
No synonyms found.
No antonyms found.
cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol, cyclohexanol => Xiclohexanol, cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive, cyclobenzaprine => cyclobenzaprin, cyclist => người đi xe đạp,