Vietnamese Meaning of cyclist
người đi xe đạp
Other Vietnamese words related to người đi xe đạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cyclist
- cycliophora => Động vật vòng
- cycling => Đạp xe
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
- cyclic => tuần hoàn
- second => giây
- cycle rickshaw => Xích lô
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
- cycloid => đường tròn lăn
- cycloidal => xích lô
- cycloloma => Cỏ biển
- cycloloma atriplicifolium => Cỏ chăn nuôi cánh
- cyclonal => xoáy thuận
- cyclone => Bão xoáy
Definitions and Meaning of cyclist in English
cyclist (n)
a person who rides a bicycle
FAQs About the word cyclist
người đi xe đạp
a person who rides a bicycle
No synonyms found.
No antonyms found.
cycliophora => Động vật vòng, cycling => Đạp xe, cyclicity => tính tuần hoàn, cyclical => tuần hoàn, cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn,