Vietnamese Meaning of cyclic neutropenia
thiếu máu trung tính theo chu kỳ
Other Vietnamese words related to thiếu máu trung tính theo chu kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cyclic neutropenia
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cycling => Đạp xe
- cycliophora => Động vật vòng
- cyclist => người đi xe đạp
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
Definitions and Meaning of cyclic neutropenia in English
cyclic neutropenia (n)
neutropenia that occurs periodically
FAQs About the word cyclic neutropenia
thiếu máu trung tính theo chu kỳ
neutropenia that occurs periodically
No synonyms found.
No antonyms found.
cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ, cyclic => tuần hoàn, second => giây, cycle rickshaw => Xích lô, cycle per second => chu kỳ mỗi giây,