Vietnamese Meaning of cyclohexanol
Xiclohexanol
Other Vietnamese words related to Xiclohexanol
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cyclohexanol
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclist => người đi xe đạp
- cycliophora => Động vật vòng
- cycling => Đạp xe
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
Definitions and Meaning of cyclohexanol in English
cyclohexanol (n)
a colorless oily alcohol that smells like camphor
FAQs About the word cyclohexanol
Xiclohexanol
a colorless oily alcohol that smells like camphor
No synonyms found.
No antonyms found.
cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive, cyclobenzaprine => cyclobenzaprin, cyclist => người đi xe đạp, cycliophora => Động vật vòng, cycling => Đạp xe,