Vietnamese Meaning of cycloloma
Cỏ biển
Other Vietnamese words related to Cỏ biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cycloloma
- cycloidal => xích lô
- cycloid => đường tròn lăn
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclist => người đi xe đạp
- cycliophora => Động vật vòng
- cycling => Đạp xe
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cycloloma atriplicifolium => Cỏ chăn nuôi cánh
- cyclonal => xoáy thuận
- cyclone => Bão xoáy
- cyclone cellar => hầm trú ẩn lốc xoáy
- cyclonic => xoáy thuận
- cyclonical => xoáy thuận
- cyclonoscope => cyclonoscope
- cyclooxygenase => Cyclooxygenase
- cyclooxygenase-1 => Cyclooxygenase -1
- cyclooxygenase-2 => cyclooxygenase-2
Definitions and Meaning of cycloloma in English
cycloloma (n)
a caryophyllaceous genus of the family Chenopodiaceae
FAQs About the word cycloloma
Cỏ biển
a caryophyllaceous genus of the family Chenopodiaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
cycloidal => xích lô, cycloid => đường tròn lăn, cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol, cyclohexanol => Xiclohexanol, cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive,