Vietnamese Meaning of cyclodestructive surgery
phẫu thuật cyclodestructive
Other Vietnamese words related to phẫu thuật cyclodestructive
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cyclodestructive surgery
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclist => người đi xe đạp
- cycliophora => Động vật vòng
- cycling => Đạp xe
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
- cyclic => tuần hoàn
Definitions and Meaning of cyclodestructive surgery in English
cyclodestructive surgery (n)
an eye operation that treats glaucoma by destroying the ciliary body with a laser
FAQs About the word cyclodestructive surgery
phẫu thuật cyclodestructive
an eye operation that treats glaucoma by destroying the ciliary body with a laser
No synonyms found.
No antonyms found.
cyclobenzaprine => cyclobenzaprin, cyclist => người đi xe đạp, cycliophora => Động vật vòng, cycling => Đạp xe, cyclicity => tính tuần hoàn,