Vietnamese Meaning of cyclicity
tính tuần hoàn
Other Vietnamese words related to tính tuần hoàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cyclicity
- cyclical => tuần hoàn
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
- cyclic => tuần hoàn
- second => giây
- cycle rickshaw => Xích lô
- cycle per second => chu kỳ mỗi giây
- cycle on => chu kỳ bật
- cycle of rebirth => Chu kỳ tái sinh
- cycling => Đạp xe
- cycliophora => Động vật vòng
- cyclist => người đi xe đạp
- cyclobenzaprine => cyclobenzaprin
- cyclodestructive surgery => phẫu thuật cyclodestructive
- cyclohexanol => Xiclohexanol
- cyclohexanol phthalate => Phthalate cyclohexanol
- cycloid => đường tròn lăn
- cycloidal => xích lô
- cycloloma => Cỏ biển
Definitions and Meaning of cyclicity in English
cyclicity (n)
the quality of recurring at regular intervals
FAQs About the word cyclicity
tính tuần hoàn
the quality of recurring at regular intervals
No synonyms found.
No antonyms found.
cyclical => tuần hoàn, cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn, cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ, cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ, cyclic => tuần hoàn,