Vietnamese Meaning of cycle on
chu kỳ bật
Other Vietnamese words related to chu kỳ bật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cycle on
- cycle of rebirth => Chu kỳ tái sinh
- cycle => chu kỳ
- cyclamen purpurascens => Xíc-la-men Ba Tư
- cyclamen neopolitanum => Trà hoa đào Napoli
- cyclamen hederifolium => Hoa anh thảo lá thường xuân
- cyclamen => Thu hải đường
- cycladic culture => Văn hóa Cycladic
- cycladic civilization => Nền văn minh Cycladic
- cycladic civilisation => Nền văn minh Cycladic
- cyclades => Cyclades
- cycle per second => chu kỳ mỗi giây
- cycle rickshaw => Xích lô
- second => giây
- cyclic => tuần hoàn
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cycling => Đạp xe
Definitions and Meaning of cycle on in English
cycle on (v)
come to the starting point of a cycle
FAQs About the word cycle on
chu kỳ bật
come to the starting point of a cycle
No synonyms found.
No antonyms found.
cycle of rebirth => Chu kỳ tái sinh, cycle => chu kỳ, cyclamen purpurascens => Xíc-la-men Ba Tư, cyclamen neopolitanum => Trà hoa đào Napoli, cyclamen hederifolium => Hoa anh thảo lá thường xuân,