Vietnamese Meaning of cycle rickshaw
Xích lô
Other Vietnamese words related to Xích lô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cycle rickshaw
- cycle per second => chu kỳ mỗi giây
- cycle on => chu kỳ bật
- cycle of rebirth => Chu kỳ tái sinh
- cycle => chu kỳ
- cyclamen purpurascens => Xíc-la-men Ba Tư
- cyclamen neopolitanum => Trà hoa đào Napoli
- cyclamen hederifolium => Hoa anh thảo lá thường xuân
- cyclamen => Thu hải đường
- cycladic culture => Văn hóa Cycladic
- cycladic civilization => Nền văn minh Cycladic
- second => giây
- cyclic => tuần hoàn
- cyclic disorder => bệnh rối loạn chu kỳ
- cyclic neutropenia => thiếu máu trung tính theo chu kỳ
- cyclic redundancy check => Kiểm tra độ dư tuần hoàn
- cyclical => tuần hoàn
- cyclicity => tính tuần hoàn
- cycling => Đạp xe
- cycliophora => Động vật vòng
- cyclist => người đi xe đạp
Definitions and Meaning of cycle rickshaw in English
cycle rickshaw (n)
a tricycle (usually propelled by pedalling); used in the Orient for transporting passengers for hire
FAQs About the word cycle rickshaw
Xích lô
a tricycle (usually propelled by pedalling); used in the Orient for transporting passengers for hire
No synonyms found.
No antonyms found.
cycle per second => chu kỳ mỗi giây, cycle on => chu kỳ bật, cycle of rebirth => Chu kỳ tái sinh, cycle => chu kỳ, cyclamen purpurascens => Xíc-la-men Ba Tư,