Vietnamese Meaning of paperbound
Bìa mềm
Other Vietnamese words related to Bìa mềm
- Bìa cứng
- Bìa cứng
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- Bìa mềm
- tập
- sách
- danh mục
- danh mục
- bách khoa
- từ điển
- Bách khoa toàn thư
- folio
- Sách hướng dẫn
- sổ tay
- hướng dẫn
- sách hướng dẫn
- giấy
- Sách bỏ túi
- Phiên bản bỏ túi
- quarto
- văn bản
- Sách giáo khoa
- Sách thương mại
- Phiên bản thương mại
- Luận án
- thể tích
- Album
- lịch
- tuyển tập
- sách nghiên cứu trường hợp
- Sách mỏng
- bách khoa toàn thư
- chuyên luận
- tiểu thuyết
- Tiểu thuyết vừa
- Sách tranh
- sơn lót
- cùi
- tờ rơi
Nearest Words of paperbound
Definitions and Meaning of paperbound in English
paperbound
paperback
FAQs About the word paperbound
Bìa mềm
paperback
Bìa cứng,Bìa cứng,Bìa mềm,Bìa mềm,Bìa mềm,tập,sách,danh mục,danh mục,bách khoa
No antonyms found.
paperbacks => Sách bìa mềm, paper over => che giấu, papas => khoai tây, pants (after) => quần (sau), pantomiming => kịch câm,