FAQs About the word tome

tập

a (usually) large and scholarly bookAs many writings as are bound in a volume, forming part of a larger work; a book; -- usually applied to a ponderous volume.

sách,Bìa mềm,Bìa cứng,chuyên luận,tiểu thuyết,Luận án,thể tích,Album,lịch,tuyển tập

No antonyms found.

tomcod => Tomcod, tomcat => Con mèo đực, tombstone => bia mộ, tomboyishness => tomboyship, tomboyish => con trai,