Vietnamese Meaning of tomboyish
con trai
Other Vietnamese words related to con trai
Nearest Words of tomboyish
Definitions and Meaning of tomboyish in English
tomboyish (s)
used of girls; wild and boisterous
FAQs About the word tomboyish
con trai
used of girls; wild and boisterous
nam tính,không nữ tính,Không phải của phụ nữ,tinh nghịch,Nam,Nam tính,nam tính,không nữ tính,lịch thiệp,Đàn ông
nữ,nữ tính,tao nhã,nữ tính,nữ tính,nữ tính,bê đê,Không có tính đàn ông,nữ tính,Váy lót
tomboy => tomboy, tombola => tombola, tombless => không mộ, tombing => ngôi mộ, tombigbee river => Sông Tombigbee,