Vietnamese Meaning of unladylike
Không phải của phụ nữ
Other Vietnamese words related to Không phải của phụ nữ
Nearest Words of unladylike
Definitions and Meaning of unladylike in English
unladylike (s)
lacking the behavior or manner or style considered proper for a lady
FAQs About the word unladylike
Không phải của phụ nữ
lacking the behavior or manner or style considered proper for a lady
nam tính,không nữ tính,tinh nghịch,Nam,Nam tính,nam tính,con trai,không nữ tính,lịch thiệp,Đàn ông
nữ,nữ tính,tao nhã,Không có tính đàn ông,nữ tính,nữ tính,nữ tính,bê đê,không nam tính,nữ tính
unlade => dỡ, unlaced => không buộc dây, unlace => cởi dây buộc, unlabored => không tốn công, unlabelled => không có nhãn,