Vietnamese Meaning of unlaid
chưa để
Other Vietnamese words related to chưa để
Nearest Words of unlaid
Definitions and Meaning of unlaid in English
unlaid (a.)
Not laid or placed; not fixed.
Not allayed; not pacified; not laid finally to rest.
Not laid out, as a corpse.
FAQs About the word unlaid
chưa để
Not laid or placed; not fixed., Not allayed; not pacified; not laid finally to rest., Not laid out, as a corpse.
tháo gỡ,rối,sờn rách,Tháo gỡ (ra ngoài),gỡ rối (ra),không bện,gỡ rối,Gỡ rối,tháo gỡ,không xoắn
rối,thắt nút,gầm gừ,rối,buộc,vết thương,bện,buộc dây,gấp,chắp
unladylike => Không phải của phụ nữ, unlade => dỡ, unlaced => không buộc dây, unlace => cởi dây buộc, unlabored => không tốn công,