Vietnamese Meaning of unbraided
không bện
Other Vietnamese words related to không bện
Nearest Words of unbraided
Definitions and Meaning of unbraided in English
unbraided
to separate the strands of, unravel sense 1
FAQs About the word unbraided
không bện
to separate the strands of, unravel sense 1
tháo gỡ,rối,sờn rách,Tháo gỡ (ra ngoài),gỡ rối (ra),chưa để,Gỡ rối,tháo gỡ,không xoắn,không dệt
bện,rối,gầm gừ,rối,buộc,thắt nút,buộc dây,bện,gấp,chắp
unbosoms => bộc lộ, unbookish => không ham học, unbolts => tháo chốt, unbolting => tháo bu lông, unblocks => bỏ chặn,