Vietnamese Meaning of unbrilliant

không sáng sủa

Other Vietnamese words related to không sáng sủa

Definitions and Meaning of unbrilliant in English

unbrilliant

not sparkling, illustrious, or distinguished

FAQs About the word unbrilliant

không sáng sủa

not sparkling, illustrious, or distinguished

tối,mờ,xỉn,u ám,mờ,đen,tối,Tối,tối tăm,Tối tăm

sáng,xuất sắc,rõ ràng,chói lóa,Rực rỡ,sáng,bóng đèn sợi đốt,Rõ ràng,sáng ngời,sáng bóng

unbright => mờ, unbreachable => không thể phá vỡ, unbraiding => tháo bím tóc, unbraided => không bện, unbosoms => bộc lộ,