Vietnamese Meaning of unburnable
Không cháy
Other Vietnamese words related to Không cháy
Nearest Words of unburnable
Definitions and Meaning of unburnable in English
unburnable
incapable of being burned or unsuitable for burning
FAQs About the word unburnable
Không cháy
incapable of being burned or unsuitable for burning
chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không cháy,chống cháy,không nổ
dễ cháy,dễ cháy,sôi sục,Dễ cháy,Dễ cháy,Dễ cháy,Dễ bắt lửa,nhạy cảm
unburdens => làm nhẹ gánh, unburdening => hạ gánh, unbuilt => chưa xây, unbuilding => phá hủy, unbudging => kiên định,