Vietnamese Meaning of nonexplosive
không nổ
Other Vietnamese words related to không nổ
Nearest Words of nonexplosive
- nonexploratory => phi khám phá
- nonexplorative => Không mang tính khám phá
- nonexistent => không tồn tại
- nonexistence => Không tồn tại
- nonexempt => không miễn
- nonexecution => không thực hiện
- nonevent => sự kiện không xảy ra
- non-euclidean geometry => Hình học phi Euclid
- nonetto => Nhóm chín
- nonett => Cửu tấu
Definitions and Meaning of nonexplosive in English
nonexplosive (a)
not explosive
FAQs About the word nonexplosive
không nổ
not explosive
chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không cháy
dễ cháy,cháy,dễ cháy,sôi sục,Dễ cháy,Dễ cháy,Dễ bắt lửa,sáng,đang cháy,rực rỡ
nonexploratory => phi khám phá, nonexplorative => Không mang tính khám phá, nonexistent => không tồn tại, nonexistence => Không tồn tại, nonexempt => không miễn,