FAQs About the word flammable

Dễ cháy

easily ignitedInflammable.

dễ cháy,Dễ cháy,dễ cháy,Dễ cháy,sôi sục,Dễ bắt lửa,nhạy cảm

chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không nổ,không cháy,Không cháy,chống cháy

flammability => khả năng cháy, flaminius => Flaminius, flaminical => Flaminical, flaminian way => Via Flaminia, flamingoes => Chim hồng hạc,