Vietnamese Meaning of nonflammable
không cháy
Other Vietnamese words related to không cháy
Nearest Words of nonflammable
- nonflavored => không có hương vị
- nonflavoured => không hương vị
- nonflowering => không có hoa
- nonflowering plant => Cây không ra hoa
- non-flowering plant => Cây không ra hoa
- nonfluent aphasia => Rối loạn ngôn ngữ không trôi chảy
- nonfulfillment => không thực hiện
- nonfunctional => không chức năng
- nonglutinous => Không dính
- nongonococcal urethritis => Bệnh viêm niệu đạo không do lậu cầu
Definitions and Meaning of nonflammable in English
nonflammable (s)
impossible to ignite
FAQs About the word nonflammable
không cháy
impossible to ignite
chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không nổ
dễ cháy,dễ cháy,Dễ cháy,Dễ cháy,đang cháy,rực rỡ,cháy,vật tư tiêu hao,sôi sục,rực cháy
nonfissionable => không phân hạch, nonfissile => không phân hạch được, non-finite => phi hạn định, nonfinite => vô hạn, nonfinancial => không tài chính,