FAQs About the word nonflammable

không cháy

impossible to ignite

chống cháy,không cháy,Chống cháy,không cháy,không nổ

dễ cháy,dễ cháy,Dễ cháy,Dễ cháy,đang cháy,rực rỡ,cháy,vật tư tiêu hao,sôi sục,rực cháy

nonfissionable => không phân hạch, nonfissile => không phân hạch được, non-finite => phi hạn định, nonfinite => vô hạn, nonfinancial => không tài chính,