Vietnamese Meaning of nonflowering plant
Cây không ra hoa
Other Vietnamese words related to Cây không ra hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonflowering plant
- non-flowering plant => Cây không ra hoa
- nonfluent aphasia => Rối loạn ngôn ngữ không trôi chảy
- nonfulfillment => không thực hiện
- nonfunctional => không chức năng
- nonglutinous => Không dính
- nongonococcal urethritis => Bệnh viêm niệu đạo không do lậu cầu
- nongovernmental organization => Tổ chức phi chính phủ
- nongranular => Không có hạt
- nongregarious => không đoàn kết
- nonhairy => không có lông
Definitions and Meaning of nonflowering plant in English
nonflowering plant (n)
plants having vascular tissue and reproducing by spores
FAQs About the word nonflowering plant
Cây không ra hoa
plants having vascular tissue and reproducing by spores
No synonyms found.
No antonyms found.
nonflowering => không có hoa, nonflavoured => không hương vị, nonflavored => không có hương vị, nonflammable => không cháy, nonfissionable => không phân hạch,