Vietnamese Meaning of nongregarious

không đoàn kết

Other Vietnamese words related to không đoàn kết

Definitions and Meaning of nongregarious in English

Wordnet

nongregarious (s)

of plants and animals; not growing or living in groups or colonies

FAQs About the word nongregarious

không đoàn kết

of plants and animals; not growing or living in groups or colonies

xa cách,phản xã hội,Phi xã hội,lâm sàng,lạnh,ngầu,tách rời,xa,khô,lạnh giá

thân thiện,thân thiện,thân thiện,hoà đồng,hướng ngoại,hòa đồng,ấm,ân huệ,có thể tham gia câu lạc bộ,có tính câu lạc bộ

nongranular => Không có hạt, nongovernmental organization => Tổ chức phi chính phủ, nongonococcal urethritis => Bệnh viêm niệu đạo không do lậu cầu, nonglutinous => Không dính, nonfunctional => không chức năng,