Vietnamese Meaning of communicative

giao tiếp

Other Vietnamese words related to giao tiếp

Definitions and Meaning of communicative in English

Wordnet

communicative (a)

of or relating to communication

able or tending to communicate

FAQs About the word communicative

giao tiếp

of or relating to communication, able or tending to communicate

nói rõ ràng,rộng lớn,hướng ngoại,hay nói,thanh nhạc,lắm mồm,hội thoại,hướng ngoại,hướng ngoại,thông thạo

né tránh,câm,yên tĩnh,nhút nhát,im lặng,không lời,xa cách,bị ức chế,Hướng nội,mẹ

communications technology => Công nghệ truyền thông, communications security establishment => Cơ quan an ninh truyền thông, communications satellite => Vệ tinh thông tin, communications protocol => Giao thức truyền thông, communications intelligence => Tình báo liên lạc,