FAQs About the word communication trench

Chiến hào liên lạc

a trench that provides protected passage between the rear and front lines of a defensive position

No synonyms found.

No antonyms found.

communication theory => Lý thuyết truyền thông, communication system => Hệ thống truyền thông, communication equipment => Thiết bị truyền thông, communication channel => kênh truyền thông, communication => giao tiếp,