FAQs About the word communicational

giao tiếp

used in communication

gửi đi,thông điệp,thư,tin tức,Báo cáo,bản tin,lệnh,Công báo,chỉ thị,thư điện tử

No antonyms found.

communication trench => Chiến hào liên lạc, communication theory => Lý thuyết truyền thông, communication system => Hệ thống truyền thông, communication equipment => Thiết bị truyền thông, communication channel => kênh truyền thông,