Vietnamese Meaning of communiqué
Công báo
Other Vietnamese words related to Công báo
- quảng cáo
- quảng cáo
- thông báo
- bản tin
- hình tròn
- giao tiếp
- thông báo
- ghi sổ
- Phát hành
- quảng cáo
- quảng cáo
- hóa đơn
- thanh toán
- phát sóng
- Phủ sóng
- Tờ rơi
- Chiến dịch
- thương mại
- tờ rơi
- thông điệp
- Thông báo
- sân
- tuyên ngôn
- khuyến mãi
- Báo cáo
- Biển báo
- Quảng cáo ngoài trời
- tóm tắt
- Tích tụ
- đi nào
- tuyên bố
- gửi đi
- chiếu lệnh
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- Thời sự
- Bảng hiệu
- tờ chương trình
- áp phích
- promo
- ban hành
- phát âm
- tuyên bố
- tuyên truyền
- quảng cáo
- văn thư
- Chương trình
- ý nghĩa
- điểm
- Phát sóng truyền hình
- từ
Nearest Words of communiqué
Definitions and Meaning of communiqué in English
communiqué
bulletin sense 1, bulletin
FAQs About the word communiqué
Công báo
bulletin sense 1, bulletin
quảng cáo,quảng cáo,thông báo,bản tin,hình tròn,giao tiếp,thông báo,ghi sổ,Phát hành,quảng cáo
No antonyms found.
communions => rước lễ, communing => giao tiếp, communicators => các nhà giao tiếp, communicates => giao tiếp, communicated (with) => giao tiếp (với),