Vietnamese Meaning of billing
thanh toán
Other Vietnamese words related to thanh toán
- quảng cáo
- quảng cáo
- quảng cáo
- thông báo
- hóa đơn
- tóm tắt
- đi nào
- thương mại
- thông điệp
- Thông báo
- sân
- ghi sổ
- quảng cáo
- Quảng cáo ngoài trời
- phát sóng
- Phủ sóng
- Tờ rơi
- bản tin
- hình tròn
- giao tiếp
- gửi đi
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- thông báo
- Bảng hiệu
- áp phích
- Phát hành
- Báo cáo
- Chương trình
- Biển báo
- điểm
- Phát sóng truyền hình
- từ
- Công báo
- Quảng cáo
- Truyền tin
- ồn ào
- tăng cường
- Tích tụ
- Chiến dịch
- tuyên bố
- chiếu lệnh
- Thời sự
- tờ chương trình
- phích cắm
- tuyên ngôn
- promo
- khuyến mãi
- ban hành
- phát âm
- tuyên bố
- tuyên truyền
- quảng cáo
- văn thư
- ý nghĩa
- Truyền hình cáp
Nearest Words of billing
- billie the kid => Billy the Kid
- billie jean moffitt king => Billie Jean Moffitt King
- billie jean king => Billie Jean King
- billiards => bi-a
- billiard table => bàn bi-a
- billiard saloon => Phòng bi-a
- billiard room => Phòng bi-a
- billiard player => Người chơi bida
- billiard parlour => Phòng bi-a
- billiard parlor => Phòng bi-a
Definitions and Meaning of billing in English
billing (n)
request for payment of a debt
billing (p. pr. & vb. n.)
of Bill
billing (a. & n.)
Caressing; kissing.
FAQs About the word billing
thanh toán
request for payment of a debtof Bill, Caressing; kissing.
quảng cáo,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,hóa đơn,tóm tắt,đi nào,thương mại,thông điệp,Thông báo
xóa,Hạ xuống
billie the kid => Billy the Kid, billie jean moffitt king => Billie Jean Moffitt King, billie jean king => Billie Jean King, billiards => bi-a, billiard table => bàn bi-a,