Vietnamese Meaning of broadcast
phát sóng
Other Vietnamese words related to phát sóng
- quảng cáo
- quảng cáo
- thông báo
- bản tin
- Thời sự
- Thông báo
- ghi sổ
- Phát sóng truyền hình
- Truyền hình cáp
- quảng cáo
- quảng cáo
- Quảng cáo ngoài trời
- thanh toán
- Phủ sóng
- Tờ rơi
- hình tròn
- thương mại
- giao tiếp
- tờ rơi
- tấm phủ chống ruồi
- tờ rơi
- công báo
- Tờ bướm
- tài liệu phát tay
- thông điệp
- thông báo
- sân
- Bảng hiệu
- áp phích
- Phát hành
- Biển báo
- Công báo
- Truyền tin
- hóa đơn
- tóm tắt
- tăng cường
- Tích tụ
- Chiến dịch
- đi nào
- tuyên bố
- gửi đi
- chiếu lệnh
- tờ chương trình
- phích cắm
- tuyên ngôn
- promo
- khuyến mãi
- ban hành
- phát âm
- tuyên truyền
- quảng cáo
- Báo cáo
- văn thư
- Chương trình
- ý nghĩa
- điểm
- từ
- Quảng cáo
Nearest Words of broadcast
- broadcast area => khu vực phát sóng
- broadcast journalist => Phóng viên truyền hình - phát thanh
- broadcast medium => Phương tiện phát sóng
- broadcast station => Đài phát thanh
- broadcaster => phát thanh viên
- broadcasting => phát sóng
- broadcasting company => đài phát thanh
- broadcasting station => đài phát thanh
- broadcasting studio => trường quay phát sóng
- broadcloth => Vải sợi bông
Definitions and Meaning of broadcast in English
broadcast (n)
message that is transmitted by radio or television
a radio or television show
broadcast (v)
broadcast over the airwaves, as in radio or television
sow over a wide area, especially by hand
cause to become widely known
broadcast (n.)
A casting or throwing seed in all directions, as from the hand in sowing.
broadcast (a.)
Cast or dispersed in all directions, as seed from the hand in sowing; widely diffused.
Scattering in all directions (as a method of sowing); -- opposed to planting in hills, or rows.
broadcast (adv.)
So as to scatter or be scattered in all directions; so as to spread widely, as seed from the hand in sowing, or news from the press.
FAQs About the word broadcast
phát sóng
message that is transmitted by radio or television, a radio or television show, broadcast over the airwaves, as in radio or television, sow over a wide area, es
quảng cáo,quảng cáo,thông báo,bản tin,Thời sự,Thông báo,ghi sổ,Phát sóng truyền hình,Truyền hình cáp,quảng cáo
giấu,giấu,Mặt nạ,mơ hồ,tiết ra,mạng che mặt,giữ (ở),Áo choàng,chứa đựng,bao bọc
broad-brimmed => rộng vành, broadbrim => rộng vành, broadbill => mỏ rộng, broad-bean plant => Đậu phộng, broad-bean => Đậu cove,