Vietnamese Meaning of broad-bean
Đậu cove
Other Vietnamese words related to Đậu cove
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of broad-bean
- broadband => Băng thông rộng
- broadaxe => Rìu lớn
- broadax broadaxe => rìu lớn rìu lớn
- broadax => Rìu
- broad seal => Con dấu rộng
- broad leaved goldenrod => broad leaved goldenrod
- broad leaved centaury => Trà đất lá rộng
- broad jump => Nhảy xa
- broad interpretation => cách hiểu rộng
- broad hatchet => rìu rộng
- broad-bean plant => Đậu phộng
- broadbill => mỏ rộng
- broadbrim => rộng vành
- broad-brimmed => rộng vành
- broadcast => phát sóng
- broadcast area => khu vực phát sóng
- broadcast journalist => Phóng viên truyền hình - phát thanh
- broadcast medium => Phương tiện phát sóng
- broadcast station => Đài phát thanh
- broadcaster => phát thanh viên
Definitions and Meaning of broad-bean in English
FAQs About the word broad-bean
Đậu cove
No synonyms found.
No antonyms found.
broadband => Băng thông rộng, broadaxe => Rìu lớn, broadax broadaxe => rìu lớn rìu lớn, broadax => Rìu, broad seal => Con dấu rộng,