Vietnamese Meaning of broadax broadaxe
rìu lớn rìu lớn
Other Vietnamese words related to rìu lớn rìu lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of broadax broadaxe
- broadax => Rìu
- broad seal => Con dấu rộng
- broad leaved goldenrod => broad leaved goldenrod
- broad leaved centaury => Trà đất lá rộng
- broad jump => Nhảy xa
- broad interpretation => cách hiểu rộng
- broad hatchet => rìu rộng
- broad gauge => khổ rộng
- broad church => Giáo hội rộng lớn
- broad buckler-fern => Cây dương xỉ bướm rộng
Definitions and Meaning of broadax broadaxe in English
broadax broadaxe (n.)
An ancient military weapon; a battle-ax.
An ax with a broad edge, for hewing timber.
FAQs About the word broadax broadaxe
rìu lớn rìu lớn
An ancient military weapon; a battle-ax., An ax with a broad edge, for hewing timber.
No synonyms found.
No antonyms found.
broadax => Rìu, broad seal => Con dấu rộng, broad leaved goldenrod => broad leaved goldenrod, broad leaved centaury => Trà đất lá rộng, broad jump => Nhảy xa,