Vietnamese Meaning of broad-bean plant
Đậu phộng
Other Vietnamese words related to Đậu phộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of broad-bean plant
- broad-bean => Đậu cove
- broadband => Băng thông rộng
- broadaxe => Rìu lớn
- broadax broadaxe => rìu lớn rìu lớn
- broadax => Rìu
- broad seal => Con dấu rộng
- broad leaved goldenrod => broad leaved goldenrod
- broad leaved centaury => Trà đất lá rộng
- broad jump => Nhảy xa
- broad interpretation => cách hiểu rộng
- broadbill => mỏ rộng
- broadbrim => rộng vành
- broad-brimmed => rộng vành
- broadcast => phát sóng
- broadcast area => khu vực phát sóng
- broadcast journalist => Phóng viên truyền hình - phát thanh
- broadcast medium => Phương tiện phát sóng
- broadcast station => Đài phát thanh
- broadcaster => phát thanh viên
- broadcasting => phát sóng
Definitions and Meaning of broad-bean plant in English
broad-bean plant (n)
Old World upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder
FAQs About the word broad-bean plant
Đậu phộng
Old World upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder
No synonyms found.
No antonyms found.
broad-bean => Đậu cove, broadband => Băng thông rộng, broadaxe => Rìu lớn, broadax broadaxe => rìu lớn rìu lớn, broadax => Rìu,