FAQs About the word broadcast medium

Phương tiện phát sóng

a medium that disseminates via telecommunications

No synonyms found.

No antonyms found.

broadcast journalist => Phóng viên truyền hình - phát thanh, broadcast area => khu vực phát sóng, broadcast => phát sóng, broad-brimmed => rộng vành, broadbrim => rộng vành,