Vietnamese Meaning of fly sheet

tấm phủ chống ruồi

Other Vietnamese words related to tấm phủ chống ruồi

Definitions and Meaning of fly sheet in English

Wordnet

fly sheet (n)

flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent

FAQs About the word fly sheet

tấm phủ chống ruồi

flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent

quảng cáo,quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Quảng cáo ngoài trời,phát sóng,Phủ sóng,Tờ rơi,bản tin,hình tròn

No antonyms found.

fly rod => cần câu ruồi, fly poison => thuốc diệt ruồi, fly orchid => Lan ruồi, fly open => trôi đi, fly on => tiếp tục,