FAQs About the word show bill

Chương trình

a poster advertising a show or play

quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Quảng cáo ngoài trời,Phủ sóng,gửi đi,tờ rơi,tờ rơi,Tờ bướm,tài liệu phát tay

No antonyms found.

show => Hiển thị, shoving => Đẩy, shover => người đẩy, shoven => nhồi, shovel-nosed => có mũi thuổng,