Vietnamese Meaning of shoving
Đẩy
Other Vietnamese words related to Đẩy
Nearest Words of shoving
Definitions and Meaning of shoving in English
shoving (p. pr. & vb. n.)
of Shove
FAQs About the word shoving
Đẩy
of Shove
lái xe,đẩy,đẩy,di chuyển,đẩy,bóp,vòng bi (xuống),nén,Ép buộc,ép buộc
No antonyms found.
shover => người đẩy, shoven => nhồi, shovel-nosed => có mũi thuổng, shovelnose catfish => Cá trê mũi xẻng, shovelnose => mũi xẻng,