FAQs About the word weighing (upon)

(Nặng)

vòng bi (xuống),nén,chán nản,kẹt,dựa (vào hoặc dựa vào),gây áp lực,bóp,xe ủi đất,thuyết phục,Ép buộc

No antonyms found.

weighing (anchor) => Đo trọng lượng (mỏ neo), weighed in => cân nhắc, weighed (upon) => cân, weighed (anchor) => cân nhắc (mỏ neo), weigh in => Cân,