Vietnamese Meaning of driving
lái xe
Other Vietnamese words related to lái xe
- quyết tâm
- siêng năng
- động
- năng động
- Đói
- bận rộn
- chăm chỉ
- sống động
- có động lực
- đầy sức sống
- gan dạ
- hung hăng
- hoạt hình
- nhiệt tình
- tự tin
- say mê
- Có sức cạnh tranh
- háo hức
- Năng động
- Nhiệt tình và tận tụy
- nồng nhiệt
- cơ hội
- đẩy
- nằng nặc
- đối thủ
- thích phiêu lưu
- mạnh mẽ
- cạnh tranh
- tham vọng
- khao khát
- sắc
- tham vọng quá mức
- tự phụ
- háo hức
- Cạnh tranh
- tự tin
- lái xe hung hãn
- triển vọng
Nearest Words of driving
Definitions and Meaning of driving in English
driving (n)
hitting a golf ball off of a tee with a driver
the act of controlling and steering the movement of a vehicle or animal
driving (s)
having the power of driving or impelling
acting with vigor
driving (p. pr. & vb. n.)
of Drive
driving (a.)
Having great force of impulse; as, a driving wind or storm.
Communicating force; impelling; as, a driving shaft.
driving (n.)
The act of forcing or urging something along; the act of pressing or moving on furiously.
Tendency; drift.
FAQs About the word driving
lái xe
hitting a golf ball off of a tee with a driver, the act of controlling and steering the movement of a vehicle or animal, having the power of driving or impellin
quyết tâm,siêng năng,động ,năng động,Đói,bận rộn,chăm chỉ,sống động,có động lực,đầy sức sống
thờ ơ,giản dị,không quan tâm,dễ tính,thờ ơ,thờ ơ,không hứng thú,không quan tâm,hờ hững,lười
driveway => đường lái xe, driveshaft => Cốt truyền động, driver's license => giấy phép lái xe, driver's licence => bằng lái xe, driver ant => kiến quân đội,