Vietnamese Meaning of unexcited
không hứng thú
Other Vietnamese words related to không hứng thú
Nearest Words of unexcited
- unexcitable => không kích thích
- unexchangeable => không thể trao đổi
- unexchangeability => không thể chuyển đổi
- unexceptive => không ngờ
- unexceptional => bình thường
- unexceptionable => không thể chê trách
- unexcelled => vô song
- unexceeded => không vượt qua được
- unexampled => chưa từng có
- unexacting => không khắt khe
Definitions and Meaning of unexcited in English
unexcited (a)
not excited
FAQs About the word unexcited
không hứng thú
not excited
thờ ơ,không quan tâm,thờ ơ,không tham vọng,không nhiệt tình,không quan tâm,thiếu tham vọng,dễ tính,thờ ơ,chậm chạp
tham vọng,khao khát,động ,Đói,có động lực,quyết tâm,siêng năng,lái xe,năng động,đầy tham vọng
unexcitable => không kích thích, unexchangeable => không thể trao đổi, unexchangeability => không thể chuyển đổi, unexceptive => không ngờ, unexceptional => bình thường,