Vietnamese Meaning of halfhearted
hờ hững
Other Vietnamese words related to hờ hững
Nearest Words of halfhearted
Definitions and Meaning of halfhearted in English
halfhearted (s)
feeling or showing little interest or enthusiasm
FAQs About the word halfhearted
hờ hững
feeling or showing little interest or enthusiasm
ấm,trung lập,Ấm áp,không nhiệt tình,thờ ơ,lạnh,lạnh,lạnh,ngầu,không quan tâm
nhiệt tình,háo hức,đính hôn,nhiệt tình,tươi tốt,nhiệt tình,Sốt,chân thành,nồng nhiệt,mãnh liệt
half-heard => nghe nửa vời, half-hatched => chỉ nở một nửa, half-hardy => không chịu lạnh quá tốt, half-free morel => morel nửa tự do, half-fish => nửa con cá,