Vietnamese Meaning of dispassionate

vô tư

Other Vietnamese words related to vô tư

Definitions and Meaning of dispassionate in English

Wordnet

dispassionate (s)

unaffected by strong emotion or prejudice

Webster

dispassionate (a.)

Free from passion; not warped, prejudiced, swerved, or carried away by passion or feeling; judicial; calm; composed.

Not dictated by passion; not proceeding from temper or bias; impartial; as, dispassionate proceedings; a dispassionate view.

FAQs About the word dispassionate

vô tư

unaffected by strong emotion or prejudiceFree from passion; not warped, prejudiced, swerved, or carried away by passion or feeling; judicial; calm; composed., N

bằng,công bằng,công bằng,thẳng thắn,không quan tâm,công bằng,thờ ơ,phi đảng phái,Mục tiêu,Hình vuông

thiên vị,Lừa gạt,không trung thực,Không công bằng,từng phần,đảng phái,không công bằng,Tùy tiện,Xảo trá,đơn phương

dispassion => sự vô cảm, disparting => chia ly, disparted => chia tay, dispart => Sự khác biệt, disparkle => long lanh,