Vietnamese Meaning of unprejudiced

không thiên vị

Other Vietnamese words related to không thiên vị

Definitions and Meaning of unprejudiced in English

Wordnet

unprejudiced (a)

free from undue bias or preconceived opinions

Webster

unprejudiced (a.)

Not prejudiced; free from undue bias or prepossession; not preoccupied by opinion; impartial; as, an unprejudiced mind; an unprejudiced judge.

Not warped or biased by prejudice; as, an unprejudiced judgment.

FAQs About the word unprejudiced

không thiên vị

free from undue bias or preconceived opinionsNot prejudiced; free from undue bias or prepossession; not preoccupied by opinion; impartial; as, an unprejudiced m

bằng,công bằng,công bằng,thẳng thắn,không quan tâm,vô tư,công bằng,thờ ơ,Mục tiêu,Hình vuông

thiên vị,Lừa gạt,không trung thực,Không công bằng,từng phần,đảng phái,thiên vị,không công bằng,vô lý,Tùy tiện

unpredictive => không thể dự đoán trước, unpredicted => không thể đoán trước, unpredictably => không dự đoán được, unpredictable => không thể dự đoán, unpredictability => Tính không thể dự đoán,