Vietnamese Meaning of unprejudiced
không thiên vị
Other Vietnamese words related to không thiên vị
Nearest Words of unprejudiced
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unpredicted => không thể đoán trước
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredict => không lường trước được
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unpreach => không giảng
- unprayed => không cầu nguyện
Definitions and Meaning of unprejudiced in English
unprejudiced (a)
free from undue bias or preconceived opinions
unprejudiced (a.)
Not prejudiced; free from undue bias or prepossession; not preoccupied by opinion; impartial; as, an unprejudiced mind; an unprejudiced judge.
Not warped or biased by prejudice; as, an unprejudiced judgment.
FAQs About the word unprejudiced
không thiên vị
free from undue bias or preconceived opinionsNot prejudiced; free from undue bias or prepossession; not preoccupied by opinion; impartial; as, an unprejudiced m
bằng,công bằng,công bằng,thẳng thắn,không quan tâm,vô tư,công bằng,thờ ơ,Mục tiêu,Hình vuông
thiên vị,Lừa gạt,không trung thực,Không công bằng,từng phần,đảng phái,thiên vị,không công bằng,vô lý,Tùy tiện
unpredictive => không thể dự đoán trước, unpredicted => không thể đoán trước, unpredictably => không dự đoán được, unpredictable => không thể dự đoán, unpredictability => Tính không thể dự đoán,